Tính năng chung
– Kết nối chuẩn: Standard (built-in Gigabit 10/100/1000T Ethernet)
– Tốc độ processor: 1.2 GHz
– Công suất sử dụng/ tháng ( theo khuyến cáo): Tới 50,000 trang. Tối đa:
– Bộ Nhớ : Memory:7GB, Ổ cứng: 2 x 320GB
– Chất liệu giấy::Paper (color, letterhead, light, plain, preprinted, prepunched, recycled), bond, cardstock, envelope, labels, transparency.
– Khổ giấy: Tới khổ A3
– Trữ lượng giấy: Khay tay 1: 100 tờ, Khay chuẩn 2 & 3: 520 + 520, Khay mua thêm mở rộng: khay x 2000 tờ
– Bộ tự động nạp bản gốc (ADF): 100 tờ
– In màu/ copy màu / scan 2 mặt: Tự động
– Vật tư tiêu hao: Hộp mực đen (BK): 54,500 trang ( W9050MC),
– Hộp mực màu (C/Y/M): 52,000 trang ( W9051MC/ 52MC/ 53MC);
– Trống BK (Drum BK): 160,000 trang (W9054MC) ;
– Trống màu (Drum C/M/Y): 145,000 trang (W9055MC)
– Bảng điều khiển: 8.0-in
– Bảo mật: Bảo mật nhất Tự động xóa malware bị hack hoặc khi virus xâm nhập. Tự động phục bios hồi khi bị tấn công
– Kích thước: (W x D x H):585 x 785 x 932.2 mm
– Trọng lượng: 113.1 kg
Chức năng in
– Tốc độ in: Tới 50 trang/ phút (Black & Color, khổ letter)
– Công nghệ in: Laser
– Độ phân giải: Up to 1200 x 1200 dpi
– Ngôn ngữ in chuẩn: HP PCL 6, HP PCL 5c, HP Postscript level 3 emulation, PDF (v1.7), AirPrint™ compatible
Chức năng Copy
– Tốc độ Copy: Khổ Letter: Tới 50 trang/ phút
– Thời gian bản chụp đầu tiên ( A4): 7,2 giây ( B/W), 8.3 giây ( colour)
– Độ phân giải: Tới 1200 x 1200 dpi
– Số bản Copy liên tục: 999 bản
– Tỷ lệ Thu nhỏ/Phóng to: 25 to 400%
– Các chế độ copy: Two-sided copying; scalability; image adjustments (darkness, contrast, background cleanup, sharpness); optimized text/picture (text, mixed, printed picture, photograph); N-Up; N or Z-ordering; content orientation;collation; booklet; ID Scan; job build; job Storage; watermark; stamps; book mode scans; eraseedges;automatically detect color/mono; image Preview
Chức năng Scan
– Tốc độ Scan: A4: Up to 120 ppm/240 ipm (b&w & Color)
– Công nghệ Scan: Scan trên mặt kính phẳng hoặc ADF.
– Độ phân giải Scan: Phần cứng: Tới 600 x 600 dpi; Quang học: Tới 600 dpi
– Định dạng scan: Digital Send: PDF, Hi Compression PDF, JPEG, TIFF, MTIFF, XPS, PDF/A; Scan to easy access USB: PDF, JPEG, TIFF, MTIFF, XPS, PDF/A Embedded OCR
– Chế độ Scan đầu vào: Front panel applications: Copy; E-mail; Fax; Save to Network Folder; Save to USB; Save to Device Memory; Open Extensibility Platform (OXP) applications
– Khổ Scan tối đa: Flatbed: 105 x 148 mm; ADF scan size: 109.22 x 1397 mm
– Bit depth/Grayscale levels: 24 bit/256
Đánh giá
Clear filtersChưa có đánh giá nào.